1. Giới thiệu chung
Trong logistics và hoạt động xuất – nhập khẩu, việc lựa chọn đúng loại kho phù hợp với mục đích (lưu hàng chờ tái xuất, gom hàng lẻ, lưu nguyên liệu sản xuất… ) giúp tối ưu chi phí, thủ tục và đảm bảo tuân thủ pháp luật. Ba loại kho phổ biến tại Việt Nam là:
-
Kho Ngoại Quan (Bonded Warehouse)
-
Kho CFS (Container Freight Station hoặc địa điểm thu gom hàng lẻ)
-
Kho Bảo Thuế (Tax‑suspension warehouse)
Bài viết giúp bạn hiểu rõ khác biệt giữa ba loại hình này, cấu trúc pháp lý, quy trình và ứng dụng thực tế.
2. Định nghĩa cơ bản
2.1 Kho Ngoại Quan
Là khu vực kho, bãi ngăn cách với bên ngoài, dùng để tạm lưu giữ hàng hóa đã làm thủ tục hải quan – bao gồm hàng xuất, hàng nhập chờ tái xuất hoặc nhập khẩu vào Việt Nam. Hàng từ nước ngoài hoặc từ nội địa chuyển vào kho theo hợp đồng giữa chủ kho và chủ hàng.
2.2 Kho CFS
Là hệ thống kho, bãi chuyên dành cho hoạt động gom hàng lẻ (LCL – Less‑than‑Container‑Load). Tại đây, hàng lẻ nhập khẩu hoặc xuất khẩu được phân loại, đóng gói, chia lô và đóng ghép chung container để vận chuyển.
2.3 Kho Bảo Thuế
Là kho dùng lưu nguyên liệu, vật tư nhập khẩu đã thông quan nhưng chưa nộp thuế, phục vụ cho sản xuất hàng xuất khẩu của doanh nghiệp sở hữu kho. Hàng trong kho này chỉ được dùng cho sản xuất xuất khẩu của đơn vị đó. Hải quan giám sát chặt chẽ hoạt động này.
3. Sự khác biệt chính
Tiêu chí | Kho Ngoại Quan | Kho CFS | Kho Bảo Thuế |
---|---|---|---|
Mục đích lưu trữ | Giữ hàng đã hải quan chờ xuất hoặc tái xuất/import | Gom, tách hàng lẻ để đóng ghép container | Lưu nguyên liệu nhập khẩu chưa đóng thuế dùng cho sản xuất xuất khẩu |
Đối tượng hàng hóa | Có thể là hàng nhập, hàng xuất, hàng tạm nhập tái xuất | Hàng lẻ (LCL) nhập hoặc xuất | Nguyên liệu, vật tư chưa đóng thuế |
Thời hạn lưu giữ | Không quá 12 tháng, có thể gia hạn một lần thêm tối đa 12 tháng | Tối đa 90 ngày (ban đầu), có thể gia hạn theo quy định | Không quá 12 tháng, có thể gia hạn theo chu trình sản xuất |
Thủ tục hải quan | Phải khai tờ khai khi hàng vào/ra; bị giám sát chặt | Giám sát khai báo lô lẻ; có thể làm thủ tục tại kho quản lý | Khai như hàng nhập thông thường nhưng chưa nộp thuế; chịu giám sát đầy đủ |
Dịch vụ hỗ trợ | Gia cố, phân loại, đóng gói, chuyển quyền sở hữu, bảo dưỡng | Đóng gói, tách nhóm, chia lô, đóng ghép container | Phân loại, đóng gói, lấy mẫu, chuyển quyền, giao nguyên liệu cho sản xuất |
Ai được lập | Doanh nghiệp kinh doanh kho ngoại quan đã được Hải quan cấp phép | Công ty logistics, forwarder có kho CFS hợp pháp | Doanh nghiệp sản xuất xuất khẩu tự thành lập kho và được Hải quan cấp phép |
4. Ví dụ thực tế minh họa
4.1 Ví dụ với Kho Ngoại Quan
Công ty X muốn nhập khẩu vàng mỹ nghệ từ EU để tái xuất sang thị trường khác hoặc dự trữ chờ nhập về nội địa. Họ gửi hàng vào Kho Ngoại Quan tại cảng Hải Phòng. Hàng hóa không cần nộp thuế ngay. Khi cần xuất, họ làm thủ tục xuất tại kho, không cần đưa vào thị trường nội địa
4.2 Ví dụ với Kho CFS
Một doanh nghiệp nhập khẩu lô hàng lẻ 5 CBM từ Hàn Quốc. Hàng gửi vào Kho CFS tại Sài Gòn, nơi hàng được chia tách, đóng gói, gom chung với các lô lẻ khác để đủ container FCL xuất sang nước thứ ba hoặc chia phát đơn hàng & ship nội địa
4.3 Ví dụ với Kho Bảo Thuế
Công ty Y sản xuất linh kiện điện tử xuất khẩu. Họ nhập nguyên liệu qua cảng, khai hải quan, đưa vào Kho Bảo Thuế tại nhà máy (Rabong Công ty Y tự đầu tư kho). Trong kho, nguyên liệu được lưu giữ chưa đóng thuế. Khi sản xuất hàng xuất, họ lấy nguyên vật liệu từ kho này mà không phải nộp thuế nhập khẩu đến khi hàng xuất khẩu hoàn thành.

5. Ưu điểm & hạn chế
5.1 Kho Ngoại Quan
Ưu điểm:
-
Giảm thời gian chờ lưu tại cảng, linh hoạt phương án tái xuất/import.
-
Tiết kiệm chi phí nếu hàng được tái xuất hoặc chưa nhập thị trường nội địa.
Hạn chế:
-
Phải tuân thủ nghiêm ngặt quy định Hải quan; báo cáo định kỳ.
-
Không được sử dụng nội địa cho đến khi làm thủ tục nhập khẩu chính thức.
5.2 Kho CFS
Ưu điểm:
-
Tối ưu chi phí đóng hàng lẻ, linh hoạt lô hàng nhỏ.
-
Chi phí chia lẻ, gom ghép thấp hơn so với gửi trực tiếp LCL.
Hạn chế:
-
Hạn chế thời gian lưu (thường tối đa 90 ngày); phải chia tách nhanh.
-
Giám sát chặt của Hải quan; nếu quá hạn dễ bị xử lý.
5.3 Kho Bảo Thuế
Ưu điểm:
-
Doanh nghiệp không cần nộp thuế ngay khi nhập nguyên liệu.
-
Đảm bảo nguồn nguyên liệu cho sản xuất xuất khẩu liên tục.
Hạn chế:
-
Chi phí lập kho lớn, yêu cầu hệ thống quản lý chứng từ chặt chẽ.
-
Bị giám sát chặt bởi Hải quan; phải báo cáo sử dụng định kỳ
6. Ai nên quan tâm?
-
Nhà xuất nhập khẩu: để chọn đúng loại kho thì phù hợp với tính chất hàng hóa, mục đích sử dụng.
-
Doanh nghiệp sản xuất xuất khẩu: cần kho bảo thuế để giữ nguyên liệu phục vụ sản xuất xuất khẩu.
-
Forwarder, logistics provider, nhân viên vận hành kho: cần hiểu rõ chức năng và quy trình thủ tục để tư vấn khách hàng đúng.
-
Sinh viên, người mới học logistics/XNK: giúp phân biệt các thuật ngữ thường bị nhầm lẫn khi bắt đầu.
7. Gợi ý lựa chọn
-
Xác định mục đích lưu kho: chờ tái xuất, gom lẻ, hay lưu nguyên liệu sản xuất xuất khẩu.
-
Thời hạn lưu trữ cần linh hoạt, nên hỏi rõ thời gian tối đa và khả năng gia hạn.
-
Thủ tục và giám sát hải quan: loại kho nào cần nhiều báo cáo, kiểm tra định kỳ.
-
Chi phí xây dựng/thuê kho: kho bảo thuế thường yêu cầu đầu tư lớn, còn CFS thường do logistics provider vận hành.
-
Hợp đồng dịch vụ: liệt kê rõ quyền – nghĩa vụ, điều kiện chung, trách nhiệm báo cáo với Hải quan.
8. Kết luận
-
Kho Ngoại Quan thích hợp cho hàng hoá chờ tái xuất hoặc chuyển tiếp mà chưa vào thị trường nội địa.
-
Kho CFS được sử dụng rộng rãi để gom hàng lẻ (LCL), phân phối nhỏ lẻ hoặc đóng ghép container, phù hợp với nhu cầu gom hàng chung.
-
Kho Bảo Thuế là giải pháp cho doanh nghiệp sản xuất xuất khẩu lớn: lưu nguyên liệu nhập khẩu chưa đóng thuế, phục vụ sản xuất hàng xuất khẩu.
Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn chọn đúng dịch vụ kho phù hợp với nhu cầu cụ thể, tiết kiệm chi phí, tối ưu thủ tục và đảm bảo tuân thủ pháp luật.
Xem thêm:
Bắt đầu kinh doanh sản phẩm nông sản khô quốc tế – Cách tìm hiểu logistics cơ bản
10 Bước Quy Trình Vận Chuyển Hàng Hóa Bằng Đường Hàng Không “CHUẨN” 2025
Booking tải hàng không từ California về Nội Bài