1. Giới thiệu chung
Trong thương mại quốc tế và logistics, khi nhắc đến vận tải bằng container, một trong những yếu tố quan trọng nhất là cước container (container freight rate). Đây là tổng chi phí mà người gửi hàng (shipper) hoặc người nhận (consignee) phải trả để vận chuyển hàng hóa từ cảng xuất đến cảng đích. Tuy nhiên, cước này không đơn giản là một con số, mà là sự tổng hợp của nhiều thành phần khác nhau. Hiểu rõ các yếu tố này giúp bạn quản lý chi phí tốt hơn và quyết định đúng khi so sánh dịch vụ từ các hãng tàu hoặc forwarder.
2. Cước container gồm những gì?
2.1 Cước biển cơ bản (Ocean Freight Rate)
-
Là cước để vận chuyển container từ cảng xuất đến cảng nhận. Đây là phí chính do hãng tàu hoặc NVOCC thu, có thể tính theo đơn vị container 20′ (TEU) hoặc 40′ (FEU).
-
Cước biến động mạnh dựa theo cung – cầu toàn cầu, mùa vụ cao điểm (peak season), và các diễn biến địa chính trị như tình hình ở Biển Đỏ khiến tàu phải đi vòng châu Phi, làm tăng cước.
2.2 Phí phụ thu (Surcharges & Accessorial Charges)
-
Các khoản như mức phụ phí nhiên liệu (BAF – Bunker Adjustment Fee), biến động nhiên liệu, điều chỉnh chính sách, phí môi trường (LSS, EBS, v.v.)…
-
Các dịch vụ phụ trợ tại cảng: phí phát hành vận đơn (BL Fee), phí bốc dỡ (THC), xử lý container (CFS), kiểm dịch, fumigation… Những khoản này khác nhau tùy cảng và hãng vận tải. Ví dụ ở Việt Nam, THC FCL tại cảng HCM dao động khoảng 130–190 USD/20′, phí BL khoảng 30–40 USD/set, THC LCL ~7 USD/RT, phí fumigation ~10 USD/set…
2.3 Phí trước và sau cước biển (Pre‑Carriage & On‑Carriage)
-
Pre‑Carriage: vận chuyển hàng nội địa từ nhà máy đến cảng (ví dụ bằng truck, rail), phí xử lý hàng.
-
On‑Carriage: vận chuyển từ cảng đích đến kho đích, tiếp tục bao gồm phí vận tải nội địa, hải quan, giao hàng tận nơi. Tất cả đều cộng vào báo giá tổng (door‑to‑door hoặc port‑to‑port).
2.4 Thuế, phí hải quan, bảo hiểm
-
Không phải lúc nào cũng có trong báo giá cước nhưng là phần quan trọng khi tính tổng landed cost.
-
Ví dụ nhập khẩu vào Việt Nam có thể chịu thuế nhập khẩu ~7–10% và VAT ~7% trên giá CIF hàng hóa.
3. Chỉ số cước container (Freight Rate Indexes)
-
Các chỉ số như Drewry World Container Index (WCI) hay Freightos Baltic Index (FBX) phản ánh giá spot markets của cước container trên các tuyến giao thương chính như châu Á – Mỹ, châu Âu…
-
Ví dụ: giá cước từ Shanghai đi New York từng đạt ~9.387 USD/container (40′) vào giữa năm 2024, gần 10.000 USD vì các rủi ro và gián đoạn mạng lưới shipping
-
FBX tuần đầu tháng 7/2025 cho thấy Asia–US West Coast giảm 8% còn ~3.124 USD/FEU; Asia–US East Coast ~5.159 USD/FEU; Asia–N̂ Europe ~3.384; Asia–Mediterranean ~3.967 USD/FEU
Chỉ số này giúp doanh nghiệp nắm xu hướng biến động cước, chuẩn bị kế hoạch import/export hợp lý.
4. Các yếu tố ảnh hưởng đến cước container
4.1 Cung – cầu thị trường
-
Khi thị trường căng (vụ cao điểm, thiếu container, tàu bị chuyển tuyến dài), cước tăng mạnh; ngược lại khi dư tàu, giảm tải – cước hạ
4.2 Lộ trình và khoảng cách vận chuyển
-
Tuyến phổ biến như châu Á – Mỹ hoặc châu Á – EU thường rẻ hơn tuyến ít phổ biến hơn; khoảng cách càng xa cũng tăng chi phí về nhiên liệu và thời gian
4.3 Loại container và đặc tính hàng hóa
-
Container 20′ có giá thường thấp hơn 40′, nhưng không bằng một nửa; container lạnh (reefer), mở nóc, flat‑rack… có phí cao hơn standard
-
Hàng hóa dễ vỡ, hàng nguy hiểm, yêu cầu kiểm dịch đặc biệt sẽ cộng thêm phí chuyên biệt.
4.4 Mùa vụ cao điểm và surcharge
-
Các mùa cao điểm như dịp cuối năm, Tết Âm lịch, dịp lễ hội khiến hãng tàu tăng cước hoặc áp phụ phí “peak season surcharge”
4.5 Chính sách địa chính trị và nhiên liệu
-
Tình hình Biển Đỏ, chiến sự, giá dầu tăng làm các con tàu phải đổi tuyến, tốn nhiên liệu, gây delays → nâng cước BAF, EBS, LSS… như trường hợp Houthi ở Yemen đem lại ảnh hưởng toàn cầu

5. Ví dụ thực tế
Ví dụ 1: Công ty Việt Nam gửi FCL 40′ từ Hải Phòng đi Busan (Hàn Quốc)
-
Cước biển cơ bản: khoảng 3.500.000 VND (~150 USD)
-
THC cảng xuất: 130 USD
-
THC cảng đích: tương đương
-
BL Fee: 30–40 USD
-
Phí nhiên liệu (BAF), phụ phí khởi hành: khoảng 50–100 USD
-
Tổng chi phí từ cảng – cảng ~350 USD (~8.000.000 VND), chưa bao gồm vận tải nội địa hoặc bảo hiểm.
Dễ thấy: cước biển chỉ chiếm một phần nhỏ; phí cảng và phụ phí chiếm tỉ trọng lớn.
Ví dụ 2: Doanh nghiệp nhập khẩu hàng nhỏ lẻ (LCL) từ châu Âu về HCM
-
Hợp đồng LCL, giá tính theo CBM hoặc RT
-
Ngoài cước biển, còn có phí CFS xử lý group hàng lẻ, THC, phí fumigation, AMS/ACI… Tổng phụ phí có thể tương đương hoặc vượt cước biển cơ bản
6. Cách tối ưu và lựa chọn hợp lý
Tư vấn và đấu thầu chào giá
-
So sánh giữa spot rate và hợp đồng định kỳ (contract rate) để lựa chọn mức giá phù hợp với khối lượng và nhu cầu ổn định.
Tối ưu full container vs LCL
-
Nếu đủ hàng (≥13‑14 tấn với container 40′), thuê FCL thường tiết kiệm hơn LCL vì không mất phí CFS và xử lý lẻ.
Chọn thời điểm hợp lý
-
Tránh peak season nếu có thể để tránh surcharge cao. Khi market đang cao, doanh nghiệp cân nhắc nhập sớm hoặc trì hoãn nếu có thể.
Đàm phán phụ phí
-
Yêu cầu break‑down chi tiết: BAF, THC, BL Fee, AMS… và thương lượng giảm nếu có tần suất cao.
Dự báo chi phí từ các chỉ số cước
-
Dùng FBX hoặc WCI để theo dõi xu hướng, dự đoán cước tương lai và quyết định thời điểm đặt cước hợp lý
7. Tóm tắt nhanh
-
Cước container = cước biển cơ bản + phụ phí + phí địa phương cảng + vận tải nội địa + thuế/bảo hiểm.
-
Giá biến động theo cung – cầu, mùa vụ, loại container, tuyến vận chuyển và các yếu tố thị trường toàn cầu.
-
Chỉ số cước container giúp bạn hiểu xu hướng thị trường.
-
Tối ưu chi phí bằng cách chọn đúng loại dịch vụ (FCL hay LCL), thời điểm, hợp đồng phù hợp và thương lượng phụ phí.
8. Kết luận
Thông tin về cước container không chỉ đơn thuần là một con số mà là kết quả của nhiều yếu tố: từ cước biển, phụ phí nhiên liệu, phí cảng đến lộ trình vận tải và điều kiện thị trường. Nắm rõ cấu thành và biến động của cước giúp bạn đưa ra quyết định hiệu quả, tiết kiệm và linh hoạt cho hoạt động xuất nhập khẩu.
Xem thêm:
Khi Nào Nên Chọn Hàng Chuyển Phát? Khi Nào Nên Chọn Hàng Ghép Container?
Phương thức vận chuyển container bằng đường hàng không
Vận chuyển hàng container đi Trung Quốc Uy tín