1. Vì sao cần hiểu rõ đơn vị cân nặng và thể tích khi vận chuyển quốc tế?
Khi gửi hàng quốc tế, nhiều người thường chỉ quan tâm đến trọng lượng thực tế (actual weight) của kiện hàng. Tuy nhiên, các công ty vận chuyển như DHL, FedEx, UPS,… lại tính phí dựa trên trọng lượng quy đổi (dimensional weight – thể tích quy đổi thành cân nặng), đặc biệt là với các mặt hàng cồng kềnh nhưng nhẹ.
Việc không hiểu rõ cách chuyển đổi đơn vị hoặc công thức tính thể tích có thể khiến bạn bị tính phí cao hơn đáng kể, dù kiện hàng không nặng. Đó là lý do tại sao bạn nên nắm vững cách chuyển đổi đơn vị cũng như cách tính trọng lượng quy đổi.
2. Các đơn vị cân nặng và thể tích phổ biến
Cân nặng:
-
kg (kilogram) – đơn vị phổ biến tại Việt Nam và nhiều quốc gia.
-
lb (pound) – thường dùng ở Mỹ và một số nước nói tiếng Anh.
-
1 kg ≈ 2.20462 lb | 1 lb ≈ 0.453592 kg
Thể tích:
-
cm³ (centimet khối) hoặc m³ (mét khối) – phổ biến tại Việt Nam.
-
inch³ (inch khối) – đơn vị thể tích được dùng trong nhiều hãng vận chuyển quốc tế.
-
1 inch = 2.54 cm | 1 inch³ ≈ 16.387 cm³
3. Trọng lượng thực tế vs. Trọng lượng quy đổi (Dimensional Weight)
Trọng lượng thực tế (Actual Weight):
Là cân nặng thật của kiện hàng, đo bằng cân.
Trọng lượng quy đổi (Dimensional Weight):
Được tính dựa trên thể tích của kiện hàng. Các hãng vận chuyển có công thức quy đổi khác nhau nhưng đều nhằm phản ánh “kích thước chiếm chỗ” của hàng hóa trên máy bay hoặc xe tải.
Công thức phổ biến:
Dimensional weight (kg) = (Dài x Rộng x Cao (cm)) / 5000
Lưu ý: Một số hãng dùng mẫu số là 6000 hoặc đơn vị inch thay vì cm.

4. Ví dụ thực tế: Khi nào bị tính phí sai nếu không chuyển đổi đúng?
Giả sử bạn gửi một kiện hàng từ Hà Nội sang Mỹ, với thông số sau:
-
Trọng lượng thực: 3 kg
-
Kích thước: 40 cm x 30 cm x 20 cm
Bước 1: Tính thể tích (volume)
40 x 30 x 20 = 24,000 cm³
Bước 2: Tính trọng lượng quy đổi
Dùng công thức:
24,000 / 5000 = 4.8 kg
So sánh:
-
Trọng lượng thực tế: 3 kg
-
Trọng lượng quy đổi: 4.8 kg
Kết quả: Bạn sẽ bị tính phí theo trọng lượng 4.8 kg, chứ không phải 3 kg. Nếu không tính trước, bạn có thể bị bất ngờ vì phí vận chuyển cao hơn dự kiến.
5. Mẹo chuyển đổi nhanh và chính xác
A. Dùng công cụ online
-
Google: gõ “10 kg to lb” hoặc “10 inch³ to cm³”
-
Công cụ chuyển đổi như: UnitConverters.net, ConvertUnits.com
B. Ghi nhớ con số quy đổi cơ bản
-
1 kg ≈ 2.2 lb
-
1 inch = 2.54 cm
-
1 m³ = 1,000,000 cm³
C. Sử dụng app hỗ trợ
Nhiều app giao nhận hiện nay (như DHL Express Mobile, FedEx Mobile, v.v.) hỗ trợ nhập kích thước kiện hàng để tự động tính trọng lượng quy đổi, giúp bạn chuẩn bị trước.
6. Lưu ý khi đóng gói để giảm phí
-
Tối ưu kích thước: Đóng gói vừa đủ, tránh khoảng trống thừa.
-
Chọn vật liệu nhẹ: Nếu có thể, tránh dùng hộp dày hoặc vật liệu nặng.
-
Đóng gói thông minh: Một kiện lớn nhẹ có thể tốn phí gấp đôi một kiện nặng nhưng nhỏ gọn.
7. Bảng quy đổi nhanh (tham khảo)
Cân nặng (kg) | Tương đương (lb) |
---|---|
1 kg | 2.2 lb |
5 kg | 11 lb |
10 kg | 22 lb |
20 kg | 44 lb |
Thể tích (cm³) | Tương đương (inch³) |
---|---|
1000 cm³ | 61 inch³ |
5000 cm³ | 305 inch³ |
10000 cm³ | 610 inch³ |
20000 cm³ | 1220 inch³ |
8. Các hãng vận chuyển có thể áp dụng công thức khác nhau
Một số ví dụ về công thức trọng lượng quy đổi:
Hãng vận chuyển | Công thức tính (cm) |
---|---|
DHL | (D x R x C) / 5000 |
FedEx | (D x R x C) / 5000 |
UPS | (D x R x C) / 5000 |
EMS Việt Nam | Có thể tính theo kg thực tế |
9. Kết luận
Việc hiểu và chuyển đổi chính xác đơn vị cân nặng, thể tích là vô cùng quan trọng khi gửi hàng quốc tế. Nếu chỉ dựa vào trọng lượng thực mà bỏ qua thể tích, bạn có thể bị tính phí cao hơn từ 30–70%.
Lời khuyên cho người mới:
Luôn đo kích thước kiện hàng trước khi gửi.
Tính thử trọng lượng quy đổi bằng công thức (D x R x C / 5000).
So sánh giữa trọng lượng thực và quy đổi – dùng số nào lớn hơn để dự đoán chi phí.
Sử dụng công cụ chuyển đổi và app vận chuyển để hỗ trợ.
Xem thêm: Mua Hộ Thực Phẩm Chức Năng Từ Canada Về Đồng Nai
Xem thêm: Nâng cấp cảng hàng không Phú Quốc
Xem thêm: Gửi Hỏa Tốc Đồ Handmade Từ Cần Thơ Ra Đà Nẵng – Nhanh Chóng, Chắc Chắn, Chuẩn Tinh Tế