Các thuật ngữ cơ bản trong logistics mà ai cũng nên biết

Các thuật ngữ cơ bản trong logistics mà ai cũng nên biết

Các thuật ngữ cơ bản trong logistics mà ai cũng nên biết

1. Giới thiệu

Ngành logistics nghe thì chuyên môn, nhưng thực tế lại gắn bó chặt chẽ với đời sống hằng ngày. Mỗi lần bạn đặt mua hàng online, nhận kiện hàng từ nước ngoài, hay gửi hàng đi tỉnh, đều có sự tham gia của logistics ở đâu đó trong chuỗi quá trình.

Tuy nhiên, để hiểu rõ logistics hoạt động ra sao, trước hết chúng ta cần biết một số thuật ngữ cơ bản. Dưới đây là những từ khóa quan trọng mà bất cứ ai quan tâm đến lĩnh vực này cũng nên nắm.

2. Các thuật ngữ phổ biến trong logistics

2.1. Vận tải (Transportation)

Vận tải là quá trình di chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đích bằng nhiều phương thức khác nhau:

  • Đường bộ: xe tải, container, xe máy…

  • Đường sắt: tàu hỏa chở hàng.

  • Đường biển: tàu container, tàu hàng rời.

  • Đường hàng không: máy bay chở hàng (cargo).

Ví dụ: Khi bạn mua hàng từ TP.HCM gửi ra Hà Nội, công ty vận tải sẽ dùng xe tải hoặc tàu để chở hàng đi.

2.2. Kho bãi (Warehousing)

Kho bãi là nơi lưu trữ hàng hóa trong quá trình chờ vận chuyển hoặc phân phối. Có nhiều loại kho:

  • Kho thường: lưu hàng khô, hàng hóa thông dụng.

  • Kho lạnh: lưu hàng dễ hỏng, thực phẩm tươi sống.

  • Kho ngoại quan: lưu hàng chưa làm thủ tục hải quan.

Ví dụ: Trước khi giao hàng tới siêu thị, nhà phân phối sẽ lưu trữ hàng hóa trong kho trung tâm để phân loại và đóng gói.

2.3. Giao nhận (Freight Forwarding)

Giao nhận là dịch vụ tổ chức vận chuyển hàng hóa từ người gửi đến người nhận, có thể bao gồm nhiều khâu: đặt chỗ vận tải, đóng gói, làm thủ tục hải quan, theo dõi hàng…

Ví dụ: Một công ty giao nhận quốc tế sẽ nhận hàng từ nhà máy ở Việt Nam, làm thủ tục xuất khẩu, đặt chỗ trên tàu và giao hàng tới cảng ở Mỹ.

2.4. Thủ tục hải quan (Customs Clearance)

Thủ tục hải quan là quy trình khai báo với cơ quan hải quan khi xuất hoặc nhập khẩu hàng hóa. Các bước thường gồm:

  1. Chuẩn bị hồ sơ (hóa đơn, phiếu đóng gói, hợp đồng, tờ khai…).

  2. Nộp tờ khai hải quan điện tử.

  3. Kiểm tra và thông quan.

Ví dụ: Khi nhập lô hàng thiết bị điện tử từ Nhật, bạn phải làm thủ tục hải quan để hàng được thông quan hợp pháp.

2.5. Incoterms (International Commercial Terms)

Incoterms là bộ quy tắc quốc tế quy định trách nhiệm của người bán và người mua trong giao dịch thương mại quốc tế, đặc biệt là ai chịu chi phí, ai chịu rủi ro ở từng giai đoạn vận chuyển.

Một số điều kiện phổ biến:

  • FOB (Free On Board): Người bán chịu chi phí đến khi hàng lên tàu, người mua chịu phần còn lại.

  • CIF (Cost, Insurance and Freight): Người bán chịu chi phí vận chuyển và bảo hiểm tới cảng đích.

  • EXW (Ex Works): Người mua chịu mọi chi phí từ kho người bán.

Ví dụ: Hợp đồng mua gạo từ Việt Nam sang Philippines theo điều kiện CIF nghĩa là bên bán lo luôn cước vận chuyển và bảo hiểm đến cảng Philippines.

2.6. Container

Container là thùng chứa tiêu chuẩn dùng để vận chuyển hàng hóa, thường bằng thép, có kích thước 20 feet hoặc 40 feet. Container giúp việc xếp dỡ, lưu kho và vận chuyển dễ dàng, an toàn hơn.

Ví dụ: Một container 40 feet có thể chứa khoảng 25 – 27 tấn gạo.

2.7. Bill of Lading (B/L – Vận đơn đường biển)

Bill of Lading là chứng từ do hãng tàu phát hành, xác nhận đã nhận hàng để vận chuyển và cam kết giao hàng cho người nhận tại cảng đích. Đây cũng là chứng từ sở hữu hàng hóa.

Ví dụ: Khi xuất hàng đi Mỹ bằng đường biển, bạn sẽ nhận được B/L từ hãng tàu sau khi hàng được xếp lên tàu.

2.8. Tracking (Theo dõi lô hàng)

Tracking là việc theo dõi vị trí và trạng thái của hàng hóa trong quá trình vận chuyển, thường thông qua mã vận đơn hoặc số container.

Ví dụ: Bạn nhập số vận đơn trên website của hãng vận chuyển để biết hàng đang ở cảng nào.

2.9. Lead Time (Thời gian giao hàng)

Lead Time là tổng thời gian từ khi đặt hàng đến khi nhận được hàng. Lead time càng ngắn, chuỗi cung ứng càng linh hoạt.

Ví dụ: Lead time nhập khẩu hàng từ Trung Quốc bằng đường biển thường từ 7–10 ngày.

2.10. Supply Chain (Chuỗi cung ứng)

Chuỗi cung ứng là toàn bộ quá trình từ nguyên liệu đầu vào, sản xuất, lưu trữ, vận chuyển, phân phối cho đến khi hàng hóa tới tay người tiêu dùng. Logistics là một phần của chuỗi cung ứng.

Ví dụ: Chuỗi cung ứng sản phẩm cà phê gồm: nông dân trồng cà phê → nhà máy rang xay → kho lưu trữ → phân phối ra siêu thị.

Các thuật ngữ cơ bản trong logistics mà ai cũng nên biết
Các thuật ngữ cơ bản trong logistics mà ai cũng nên biết

3. Vì sao cần biết các thuật ngữ này?

  • Dễ giao tiếp với đối tác, nhân viên logistics, hải quan.

  • Hiểu quy trình để chủ động xử lý vấn đề.

  • Tránh rủi ro do hiểu nhầm trách nhiệm, chi phí, thời gian.

4. Mẹo ghi nhớ nhanh thuật ngữ logistics

  • Liên hệ thực tế: Mỗi khi đặt hàng hoặc gửi hàng, thử áp dụng thuật ngữ phù hợp.

  • Dùng hình ảnh: Tìm hình minh họa cho container, vận đơn, sơ đồ Incoterms.

  • Tạo bảng từ vựng: Ghi từ tiếng Anh – tiếng Việt – ví dụ.

5. Kết luận

Hiểu các thuật ngữ cơ bản trong logistics giống như nắm được “ngôn ngữ” của ngành này. Cho dù bạn là sinh viên, nhân viên văn phòng, chủ doanh nghiệp hay chỉ đơn giản là người thường xuyên mua hàng online, việc biết các khái niệm như vận tải, kho bãi, giao nhận, thủ tục hải quan, Incoterms… sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi làm việc, giao dịch và tránh được những hiểu lầm đáng tiếc.

Logistics là lĩnh vực rộng lớn, và đây chỉ là bước khởi đầu. Nếu tiếp tục tìm hiểu sâu hơn, bạn sẽ thấy ngành này thú vị và có nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn.

XEM THÊM: GỬI HÀNG HANDMADE ĐỒ THỦ CÔNG TỪ VIỆT NAM ĐI CHÂU ÂU

XEM THÊM: Vận chuyển hàng đi châu âu nhanh chóng, giá rẻ

XEM THÊM: Gửi hàng từ HCM đi Châu Âu – Indochina Post

XEM THÊM: Dịch vụ gửi hàng đi nước ngoài uy tín nhất